Thành phần vật liệu và sự khác biệt về cấu trúc
Thuộc tính vật liệu cơ bản
Khi so sánh Vòi chữa cháy EPDM so với vòi chữa cháy cao su , sự khác biệt cơ bản nằm ở cấu trúc polymer của chúng. EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) là loại cao su tổng hợp mang lại độ ổn định phân tử vượt trội so với cao su tự nhiên hoặc TPU (Nhựa nhiệt dẻo Polyurethane).
| Tài sản | EPDM | Cao su thiên nhiên | TPU |
|---|---|---|---|
| Loại polyme | Cao su tổng hợp | Chất đàn hồi tự nhiên | cácrmoplastic |
| Độ bão hòa phân tử | Xương sống bão hòa hoàn toàn | Trái phiếu chưa bão hòa | Bão hòa một phần |
So sánh các lớp cốt thép
Tất cả ba loại ống thường có tính năng gia cố bằng vải hoặc dây, nhưng Ưu điểm của vòi chữa cháy EPDM trở nên rõ ràng ở khả năng tương thích của chúng với các vật liệu gia cố khác nhau:
- EPDM liên kết đặc biệt tốt với sợi polyester và aramid
- Cao su tự nhiên cần chất kết dính đặc biệt để gia cố tổng hợp
- TPU có ái lực tự nhiên với sợi tổng hợp nhưng khả năng chịu nhiệt hạn chế
Hiệu suất dưới nhiệt độ khắc nghiệt
Chịu nhiệt độ cao
các Vòi chữa cháy EPDM temperature resistance vượt xa các vật liệu thay thế, khiến nó trở nên lý tưởng cho các tình huống chữa cháy công nghiệp.
| Chất liệu | Nhiệt độ làm việc liên tục | Mức kháng cự cao nhất |
|---|---|---|
| EPDM | 150°C (302°F) | 175°C (347°F) |
| Cao su thiên nhiên | 82°C (180°F) | 120°C (248°F) |
| TPU | 90°C (194°F) | 130°C (266°F) |
Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp
EPDM duy trì tính linh hoạt ở mức -40°C (-40°F), vượt trội so với cả cao su tự nhiên và TPU trong điều kiện Bắc cực.
Kháng hóa chất và độ bền
Kháng hóa chất và ôzôn
các Khả năng kháng hóa chất của vòi chữa cháy EPDM làm cho chúng không thể thiếu đối với các ứng dụng công nghiệp nơi có khả năng tiếp xúc với các chất mạnh.
| Hóa chất | EPDM | Cao su thiên nhiên | TPU |
|---|---|---|---|
| Axit | Tuyệt vời | Tốt | Công bằng |
| chất kiềm | Tuyệt vời | Tốt | Nghèo |
| Ozone | Tuyệt vời | Nghèo | Tốt |
Đặc tính mài mòn và mài mòn
Các thử nghiệm hiện trường chứng minh độ bền bề mặt vượt trội của EPDM:
- Chống mài mòn tốt hơn 30% so với cao su tự nhiên
- Khả năng chống nứt bề mặt cao hơn 50% so với TPU
- Duy trì tính toàn vẹn sau khi gấp/mở nhiều lần
Tuổi thọ hoạt động và bảo trì
So sánh tuổi thọ sử dụng dự kiến
Khi đánh giá các tuổi thọ của vòi chữa cháy EPDM và TPU , EPDM thường mang lại tuổi thọ sử dụng lâu hơn 2-3 lần trong các điều kiện tương đương.
Yêu cầu bảo trì
Ống EPDM yêu cầu kiểm tra ít thường xuyên hơn do tính ổn định vốn có của chúng:
- Kiểm tra hàng năm đủ để sử dụng ở mức độ nhẹ
- Cao su tự nhiên yêu cầu kiểm tra hàng quý
- TPU cần kiểm tra hai tháng một lần để phát hiện các vết nứt do ứng suất
Cân nhắc chi phí và đề xuất giá trị
Giá mua ban đầu
Mặc dù EPDM có giá cao hơn 20-30% so với cao su tự nhiên, nhưng nó Ưu điểm của vòi chữa cháy EPDM biện minh cho việc đầu tư thông qua:
- Giảm tần suất thay thế
- Chi phí bảo trì thấp hơn
- Duy trì hiệu suất tốt hơn
Hiệu quả chi phí dài hạn
| Yếu tố chi phí | EPDM | Cao su thiên nhiên | TPU |
|---|---|---|---|
| Chi phí 5 năm | 1.200 USD | $1,800 | 2.100 USD |
| Chu kỳ thay thế | 7-10 năm | 3-5 năm | 2-4 năm |



